Có 2 kết quả:
扯謊 chě huǎng ㄔㄜˇ ㄏㄨㄤˇ • 扯谎 chě huǎng ㄔㄜˇ ㄏㄨㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to tell a lie
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to tell a lie
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0